STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124831 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1548/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
124832 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
001/CV-ATC/2020/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
124833 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
001/CV-ATC/2020/170000079/PCBPL -BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
124834 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
567 PL-TTDV/17000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124835 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2077 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
124836 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
1209/BPL-2022/HT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
124837 |
Đầu Thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
110323/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
124838 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
08/2024/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
124839 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.04/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
04/01/2021
|
|
124840 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2022.05/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
124841 |
Đầu thay thế cho cây tháo khâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
124842 |
Đầu thay thế kẹp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
124843 |
Đầu theo dõi huyết áp trong tập luyện gắng sức |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL63
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
124844 |
Đầu thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190326.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
124845 |
Đầu thử máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL12/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
124846 |
Đầu tiếp xúc 14 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
124847 |
Đầu tiếp xúc 25 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
124848 |
Đầu tiếp xúc 49 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
124849 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
124850 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-139/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
124851 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-127/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
124852 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Đã thu hồi
24/08/2021
|
|
124853 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
124854 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3106 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
124855 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
124856 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
124857 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-048-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
124858 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2210/2022/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124859 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
41/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
124860 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
06/2023/KQPL-ABTHN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|