STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125011 |
Đầu ghim dùng cho dụng cụ phẫu thuật trĩ sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
02/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
125012 |
Đầu hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
125013 |
Đầu hút dịch cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
220190789-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
125014 |
Đầu hút dịch cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190789-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
125015 |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
125016 |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
125017 |
Đầu hút dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
151/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
125018 |
Đầu hút lọc Robot Hamilton |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125019 |
Đầu hút mẫu bằng nhựa epT.I.P.S Singles (Dung tích 0,1-20ul, 2-20ul) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.4-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
125020 |
Đầu hút phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1684/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
125021 |
Đầu hút pipet đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT..,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125022 |
Đầu hút Robot Beckman |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT,,.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125023 |
Đầu hút Robot Hamilton |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT..,,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125024 |
Đầu hút Robot Tecan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT...
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125025 |
Đầu impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
125026 |
Đầu impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
125027 |
Đầu Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
125028 |
Đầu Impactor Dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
125029 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
02/10/2019
|
|
125030 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
125031 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
125032 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
125033 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125034 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125035 |
Đầu kẹp clip polymer sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
01/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
125036 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
125037 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
125038 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
125039 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
125040 |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
015-TT05/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|