STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125101 |
Xi măng sinh học ngoại khoa có cản quang kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018591 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
125102 |
Xi măng sinh học Spinefix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
125103 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0408PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
125104 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
02-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
125105 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
125106 |
Xi măng sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
418PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
125107 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181965/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
125108 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181966/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
125109 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181967/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
125110 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210868/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
125111 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230427/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
125112 |
Xi măng tạo hình thân đốt sống Tripod-Fix có cốt nâng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200650 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
125113 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01041018
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Thiết bị Y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
125114 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2890A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
125115 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182021/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
125116 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182022/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
125117 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3007A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
125118 |
Xi măng trám bít ống tủy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2889A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
125119 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
16120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
125120 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125121 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125122 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125123 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125124 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125125 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125126 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125127 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125128 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125129 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125130 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|