STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125131 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125132 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125133 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125134 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125135 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
125136 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0352/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
09/11/2021
|
|
125137 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
125138 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
125139 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0604/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
125140 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
125141 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
125142 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0352/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
125143 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
24062022/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
25/06/2022
|
|
125144 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
24062022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
125145 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
125146 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
125147 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20230620/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
125148 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/GC/XMTR/2024
|
|
Đã thu hồi
03/07/2024
|
|
125149 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/GC/XMTR/2024-DC
|
|
Đã thu hồi
04/07/2024
|
|
125150 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202202/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
125151 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/GC/XMTR/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
125152 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202202/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
06/10/2023
|
|
125153 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202319/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
125154 |
Xi măng trong chấn thương chỉnh hình |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
02_01092022/PLTTBYT_VD
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2024
|
|
125155 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
125156 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1935PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
16/02/2020
|
|
125157 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
443/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
125158 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
125159 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
357- ĐP/180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
125160 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
236/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|