STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125191 |
Xi măng y tế cemSys 3 (cemSys 3 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125192 |
Xi măng y tế cemSys genta 1 (cemSys genta 1 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125193 |
Xi măng y tế cemSys genta 3 (cemSys genta 3 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125194 |
Xi-lanh tiệt trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0260/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
125195 |
Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018512 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
125196 |
Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018513 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
125197 |
Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181493 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
125198 |
Xilanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
125199 |
Xilanh test máy 3 Lit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonAccessories-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
125200 |
Xilanh tiêm thuốc cản quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
125201 |
XỊT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BEST LIFE |
01/2023/BBT-BESTL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
125202 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
03/2022/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
125203 |
Xịt Mũi XINUSOANG USVIP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
125204 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
01/2023/PL-TH.SJK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
125205 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
01/2023/PL-NA.SJK
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
125206 |
Xịt bảo vệ vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SÀI GÒN FOODS PHARMA |
01:2024/ PL- SÀI GÒN FOODS
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
125207 |
XỊT BẢO VỆ VẾT THƯƠNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
02/VBPL-VTV/24
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
125208 |
Xịt bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
125209 |
XỊT BÔI TRƠN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
02/2023PL/GRT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
125210 |
Xịt bỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
VBPL_062024
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
125211 |
XỊT CẢM SỐT THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
01/2023/PL-Medi
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
125212 |
XỊT CHỐNG LOÉT CZ ULCER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/01/12/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
125213 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
651/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM HANMI VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
125214 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
03/2022/PL-BULESTAR
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
125215 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
02/2022/PL-VSHINE
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
125216 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG META PHARMA |
03/2022/PL-META
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
125217 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
01/2022/PL-TRUNGTIN
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
125218 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
02/2022/PL- PANAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
125219 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
02/2023/PL-SAM
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
125220 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SUHAGO VIỆT NAM |
01/2023/PL-SUHAGO
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|