STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125581 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC BÀ VÂN |
02/2023/BPL-BV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2023
|
|
125582 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ MINH AN |
01/2023/PL-MA
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
125583 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
03/2023PL-KIMIKO
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
125584 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
01/2023/PL-TN
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
125585 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TECHMED GROUP |
01/2023/PL-TECHMED
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
125586 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
01/2023/PL-TM.SJK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
125587 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
03/2023/PL-TT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
125588 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAPPHIRE |
02/2023/PL-SAPPHIRE
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
125589 |
xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
02/2023/PL-BANACO
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
125590 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI |
01/2023/PL-HSHN
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
125591 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC DAILY CARE |
01/2023/PL-DLC
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
125592 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC DAILY CARE |
01/2023/PL-DLC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
125593 |
Xịt Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
01/2023/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
125594 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
01/2023/PL-GR
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
125595 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
03/2023/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
125596 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
03/VBPL-JP/23
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
125597 |
Xịt Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
04/2023/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
125598 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
0112VBPL/VINASG
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
125599 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
03/2023/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
125600 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
15/VBPL-HVP/22
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
125601 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
01/2024/PL-HVP
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
125602 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
02/2024/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
125603 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OXYPHARMA |
01/2024/PL-OXY
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
125604 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
1107/2024/SINUS
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
125605 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ & DƯỢC PHẨM THĂNG LONG |
01/2024/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
125606 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HQ PHARMA |
05/2024/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
125607 |
XỊT XOANG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM EVICO |
01/2024/PL-EVICO
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2024
|
|
125608 |
Xịt xoang |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
04/2024/PLA-FOXS
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
125609 |
Xịt Xoang ALTO - XOANG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIA TRIỆU |
01/2023/PLA-GT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
125610 |
XỊT XOANG BÁCH TÂM XOAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
736/21/170000116/PCBPL-BYT
|
ÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|