STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125761 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1002/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
125762 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1013/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
125763 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
01:2021/PL-SINGCARE
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
125764 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
02:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
125765 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI |
01/2022/PL-BM
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
125766 |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
125767 |
Xông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
62/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
125768 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003899/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
125769 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
125770 |
Xông thông tiểu (Xông thông tiểu nelaton) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
122/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
125771 |
Xông thông tiểu kiểu Malecot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
76/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
125772 |
Xông thông tiểu một nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
97/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
125773 |
Xông đặt niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
125774 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
364-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
125775 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
376-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
125776 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
05/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
125777 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
08/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
125778 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
125779 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
056/2023/PL.KANSTAT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
125780 |
Xốp cầm máu các loại , các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
21.23CVPL.Gelita
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
125781 |
Xốp cầm máu gelatin |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
08/2024/PL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
125782 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
125783 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST FAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
125784 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
125785 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tự tiêu, tiệt trùng (AbGel) (Vật liệu cầm máu các loại) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
01/HDM/2022/PL
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
125786 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
125787 |
Xốp cầm máu gelatin tiệt trùng, tự tiêu CUTANPLAST STANDARD (Vật liệu cầm máu) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2485A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
125788 |
Xốp cầm máu gelatin tự tiêu vô trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
422/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
125789 |
Xốp cầm máu không tiêu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018046 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
125790 |
Xốp cầm máu không tiêu Chitosan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
02/2023/CBPLHS
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|