STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125821 |
Xương ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
08052023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
125822 |
Xương ghép nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
47B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
125823 |
XƯƠNG GHÉP NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MED - AID |
01/VBCBPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
125824 |
Xương ghép nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MED - AID |
02/VBPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
125825 |
Xương ghép tổng hợp |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
125826 |
Xương ghép tổng hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
125827 |
XƯƠNG KHỚP MỘC CỐT AN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0099PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU VIETHERBS |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
125828 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191090 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
125829 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2526 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật MG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
125830 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018649 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
125831 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
947 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
125832 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020591/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
125833 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0609PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
125834 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210945-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
125835 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6642021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
125836 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
19012012022_MV_PLTBTYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
125837 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1597/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
125838 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-44/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
125839 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/182
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
125840 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
012022/TBYTVN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
125841 |
XƯƠNG NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
30112022_03/PLTTBYT_BA
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
125842 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
001/28022023AP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
125843 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
01-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
125844 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/194
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
125845 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
001/2024-AP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
125846 |
Xương nhân tạo (Bột xương nhân tạo); Xi măng xương (Xi măng sinh học kèm dung dịch pha) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/11.09/TM -170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
125847 |
Xương nhân tạo Boncel-Os Dental |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1909/MERAT-2019
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/09/2019
|
|
125848 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
125849 |
Xương Nhân Tạo Các Loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2258/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
125850 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|