STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125851 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
125852 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
125853 |
Xương nhân tạo dạng hạt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
125854 |
Xương nhân tạo dạng khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
125855 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0052022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
125856 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
220/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
125857 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
221/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
125858 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
222/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
125859 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
12/07/2019
|
|
125860 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
354/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
125861 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
355/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
125862 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2019
|
|
125863 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
125864 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
125865 |
Xương nhân tạo Sonora |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
125866 |
Xương nhân tạo Neve |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
125867 |
Xương nhân tạo Neve |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
125868 |
Xương sinh học (Dạng gel ) và Xương sinh học (Dạng hạt xốp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
2100/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
125869 |
Xương sinh học Bi-Ostetic dạng dải và dạng putty (Bi-Ostetic Foam and Putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2508 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125870 |
Xương sinh học Bi-Ostetic dạng hạt và khối (Bi-Ostetic Granules and Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2507 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125871 |
Xương sinh học Cem-Ostetic dạng putty (Cem-Ostetic putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2509 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125872 |
Xương sinh học Cem-Ostetic hạt và khối (Cem-Ostetic Granules and Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2510 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125873 |
Xương sinh học dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
125874 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
125875 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
125876 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
339/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
125877 |
Xương sinh học dạng sáp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
125878 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018313 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
125879 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181480 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
125880 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
16.2023/SIGNIFY
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|