STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125881 |
Xương tổng hợp dạng ống |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
125882 |
Xương tổng hợp dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
125883 |
Xương đồng loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210632-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
125884 |
Xương đồng loại chưa khử khoáng dạng Chips/Powder (Mineralized Bone Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2504 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125885 |
Xương đồng loại dạng cấu trúc từ xương cứng và xương xốp Miếng ghép đĩa đệm đốt sống cổ từ xương đồng loại (Cortical and Cancellous Structural AlloGraft/ Structural Allograft Cervical Spacer) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2506 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125886 |
Xương đồng loại dạng hỗn hợp khử khoáng và hạt xương xốp chưa khử khoáng dạng Crush-mix (DBM Crush-Mix) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2500 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125887 |
Xương đồng loại khử khoáng dạng dải (DBM Strip/Sheet) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2501 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125888 |
Xương đồng loại khử khoáng dạng putty (DBM putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2499 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125889 |
Xương đồng loại từ xương cứng/ xương xốp dạng Chips/Powder (Cortical/Cancellous Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2505 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125890 |
Xương đồng loại từ xương cứng/ xương xốp đã khử khoáng dạng Chips/Powder (DBM Cortical/Cancellou s Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2503 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125891 |
Xương đồng loại từ xương xốp đã khử khoáng dạng bọt dải/ dạng khối (Demineralized Cancellous Sponge/ Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2502 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
125892 |
Xy lanh bơm tiêm thuốc cản quang các loại, các cỡ và phụ kiên đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
06.07-1/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
125893 |
Xy lanh bơm tiêm thuốc cản quang các loại, các cỡ và phụ kiên đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
06.07-2/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
125894 |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0592PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
125895 |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0294/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
125896 |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
122023/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
125897 |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
032024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
125898 |
Xy lanh vệ sinh đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
25/042022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
125899 |
Xy lanh vệ sinh đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
25/022023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
125900 |
Xy lanh đầu xoáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01200917
|
Công ty cổ phần Công nghệ Kỹ thuật và THiết bị Y tế Hải Âu |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
125901 |
Xy-lanh 150ml với ống nạp nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_003/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
125902 |
Xy-lanh 150ml với ống nạp nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_003REV01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
125903 |
Xy-lanh máy bơm tiêm thuốc tương phản từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_003/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
125904 |
Xy-lanh máy bơm tiêm thuốc tương phản từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_003REV01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
125905 |
Xylanh 190ml với ống nạp nhanh (QFT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
125906 |
Xylanh 190ml với ống nạp nhanh (QFT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV01/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2023
|
|
125907 |
Xylanh 190ml với ống nạp nhanh (QFT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
125908 |
Xylanh tráng Heparin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
234/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
125909 |
Xylanh tráng Heparin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
234/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
125910 |
Xylanh tráng heparin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.008/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|