STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125941 |
Đai bó Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2232021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Y tế Gia Ngọc |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
125942 |
Đai bó y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
08032022-GN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
125943 |
Đai cẳng tay (trái phải) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125944 |
Đai cánh, cẳng tay trái – phải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125945 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
009/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
125946 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
008/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
125947 |
ĐAI CHỈNH HÌNH THẮT LƯNG VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
125948 |
Đai chống gù GOOD BACK |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
125949 |
Đai chống xoay cẳng bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125950 |
Đai chống xoay đùi bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125951 |
Đai cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
125952 |
Đai cổ chân A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
125953 |
Đai cổ cứng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125954 |
Đai cổ cứng cỡ người lớn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
125955 |
Đai cổ cứng cỡ người lớn (Chuyên dùng cho Quân đội) |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
125956 |
Đai cổ cứng cỡ nhỏ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
125957 |
Đai cổ cứng cỡ trung |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
125958 |
Đai cổ mềm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125959 |
Đai cổ mềm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
125960 |
Đai cổ tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
125961 |
Đai cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018674 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
125962 |
Đai cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
125963 |
Đai cố định chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.0124/PCBPL_BB.KNEE
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
125964 |
Đai cố định lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.0124/PCBPL_BB BACK
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
125965 |
Đai cố định lưng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
18.924/PCBPL_TOP7998
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
125966 |
Đai cố định ống nội khí quản (Endotracheal Tube Holder) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018387 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
125967 |
Đai cố định ống nội khí quản (Endotracheal Tube Holder) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018570 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
125968 |
Đai cố định tấm điện cực trung tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092103/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
125969 |
Đai cố định tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.0124/PCBPL_BB.WRT-ELB
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
125970 |
Đai cố định tư thế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
09.03/PCBPL_P.SAPO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|