STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126001 |
Đai hơi điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191217 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH T3 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
126002 |
ĐAI KÉO CỔ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
126003 |
đai kéo cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
126004 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
126005 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
126006 |
Đai kéo giãn điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181312-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
126007 |
ĐAI KHÓA KHUỶU TAY VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
126008 |
Đai kim loại dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA2
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
126009 |
Đai lưng cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
126010 |
Đai lưng cột sống cao |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
126011 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
126012 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
126013 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
126014 |
Đai lưng hỗ trợ cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ MỸ HƯNG |
012022/KQPL-PMH
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
126015 |
Đai lưng OSAKA |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
04/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
126016 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190466.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
126017 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
126018 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
01/VBPLAVATTUYTEHN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
126019 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0001.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
126020 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0001.2024PL-TK/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
126021 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh ORBE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190440.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
126022 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180874 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
126023 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200604 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
126024 |
Đai nẹp cổ chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
126025 |
Đai nẹp cố định và hỗ trợ phục hồi cổ chân có nén Pavis NewEdge. Compression ankle brace - NewEdge |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2654 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
126026 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
180/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
126027 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM2
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
126028 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
688/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Việt Ý |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
126029 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0312/2023PCBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
126030 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0412/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|