STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126031 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1049/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
126032 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
022/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
126033 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH |
0107/2023/CM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
126034 |
Đai nẹp tay, vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
126035 |
Đai nẹp thân, lưng, ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
126036 |
Đai nẹp và các khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
08:2022/PL-PHANA
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
126037 |
Đại nhám kim loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
126038 |
Đai nịt bụng dùng sau sinh mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
191222-01/P-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
126039 |
Đai quấn bụng dùng trong sinh mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-04/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
126040 |
Đai quấn bụng giả da Hurricare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020436/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANA VINA |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
126041 |
Đai răng kim loại chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
PL05/2023/JADE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
126042 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/LAB-200204
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
126043 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/TEK-200711
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
126044 |
Đai Silicone dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
127/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
126045 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
126046 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
126047 |
Đai số 8 A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
126048 |
Đai tạo khuôn trám nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
126049 |
Đai thắt lưng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
155/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VẠN PHÚC |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
126050 |
Đai thắt lưng AIR BACK |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
126051 |
ĐAI TREO TAY (TAM GIÁC) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
126052 |
Đai treo tay (tam giác) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
126053 |
ĐAI TREO TAY DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
126054 |
Đai vải cẳng bàn chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
126055 |
Đai võng mạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2319/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
126056 |
Đai võng mạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2319/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
126057 |
Đai võng mạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2208/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
126058 |
Đai xương chậu dùng cho trước và sau sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-02/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
126059 |
Đai xương chậu dùng cho trước và sau sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-02/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
126060 |
Đai xương chậu dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-03/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|