STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126061 |
ĐAI XƯƠNG SƯỜN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
126062 |
Đai xương sườn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
126063 |
Đai xương đòn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
126064 |
ĐAI XƯƠNG ĐÒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
126065 |
Đai xương đòn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
01/2023/MQ-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
126066 |
đai xương đòn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
126067 |
Đai xương đòn Size (2>9) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
126068 |
Đai Zimmer (đùi) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
126069 |
Đài đánh bóng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1918/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
126070 |
Đai đeo cho mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
126071 |
Đai đeo túi hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
126072 |
Đai định hình băng ép ngực |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
501.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
126073 |
Đai đùi bàn chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
126074 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
126075 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
126076 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
126077 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200676 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
126078 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210216 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
126079 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210246 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
126080 |
Đánh bóng (Polishing Brushes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
126081 |
Đánh bóng composite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5412021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
126082 |
Đánh dấu khớp cắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
126083 |
Đặt vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
263/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
126084 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
978/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
126085 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
126086 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
126087 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
4921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
126088 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
02/NMC/1120
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
126089 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
009.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
126090 |
Đầu bơm súc rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
24120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|