STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126181 |
Đầu côn có lọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
126182 |
Đầu côn có lọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
126183 |
Đầu côn có lọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DCCL-04
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
126184 |
Đầu côn có màng lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181731 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
126185 |
Đầu côn có màng lọc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3798-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
126186 |
Đầu côn có màng lọc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
126187 |
Đầu côn có màng lọc , Đầu côn , Đĩa đáy phẳng 96 giếng, Đĩa đáy U 96 giếng, Đĩa nhựa nuôi cấy vi khuẩn, Ống Cyto, Ống ly tâm, Ống nghiệm đựng nước tiểu,Ống nghiệm PCR 0.1ml ,Ống nghiệm PCR 0.2ml |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4032-5PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
126188 |
Đầu côn có màng lọc,Đầu côn,Pipette |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3846-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
126189 |
Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
11/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
126190 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1051/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
126191 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
229/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
126192 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
63/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
126193 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
20/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
126194 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
27/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
126195 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-09/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
126196 |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho xét nghiệm miễn dịch |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
38-MDS-98/190000027/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
126197 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
167-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
126198 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
167-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
126199 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
167-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
126200 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
167-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
126201 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
126202 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210629-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
126203 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210630-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
126204 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210631-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
126205 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
126206 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
126207 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
126208 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
126209 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
09/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
126210 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
02/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|