STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126241 |
Đầu dò áp suất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
22022024
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
126242 |
Đầu dò chẩn đoán nội soi siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
126243 |
Đầu dò chẩn đoán nội soi siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
126244 |
Đầu dò cho máy siêu âm 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018233 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế An Bình |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
126245 |
Đầu dò cho máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181364 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
126246 |
Đầu dò Convex cho máy siêu âm 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018469 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
126247 |
Đầu dò của máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
126248 |
Đầu dò dẫn hướng dây laser |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
40.5/122022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
126249 |
Đầu dò dùng cho Hệ thống định vị khối u |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0304/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
126250 |
Đầu dò dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018331 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
126251 |
Đầu dò EDGE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
18/05/2022
|
|
126252 |
Đầu dò EDGE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
05.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
126253 |
Đầu dò hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
03/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
126254 |
Đầu dò kích thích |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
126255 |
Đầu dò kích thích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1013/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
126256 |
Đầu dò kích thích |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
126257 |
Đầu dò kích thích dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
05/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
126258 |
Đầu dò kích thích vỏ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
12CVPL.NATUS
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
126259 |
Đầu dò máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180998 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
126260 |
Đầu dò máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181522 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
126261 |
Đầu dò máy siêu âm CTS5000 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018364 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ ISOTECH |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
126262 |
Đầu dò máy siêu âm RAB6- RS ( hiệu GE Healthcare) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
256-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH GE Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
126263 |
Đầu dò máy siêu âm RAB6- RS ( hiệu GE Healthcare) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
256-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH GE Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
126264 |
Đầu dò máy siêu âm RAB6- RS ( hiệu GE Healthcare) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
256-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH GE Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
126265 |
Đầu dò máy siêu âm RAB6-D - (hiệu GE Heathcare) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
396-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH GE Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
126266 |
Đầu dò máy siêu âm xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
004/2024/PL.DWL
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
126267 |
Đầu dò mổ Amiđan Excise PDW Plasma Wand w/Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
106/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
126268 |
Đầu dò mổ Amiđan PROcise MAX w/Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
106/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
126269 |
Đầu dò mổ Amiđan và nạo VA EVac 70 Xtra HP With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
106/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
126270 |
Đầu dò mổ Amiđan và nạo VA EVac 70 Xtra With Intergrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
106/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|