STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127291 |
Đầu điện cực dao mổ điện hình kim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1912/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
127292 |
Đầu điện cực hình dao đầu lưỡi dài 25mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
40/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
127293 |
Đầu điện cực đơn cực (hình Kiếm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-58/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
127294 |
Đầu điện cực đơn cực dạng vòng loop, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127295 |
Đầu điện cực đơn cực dạng vòng, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127296 |
Đầu điện cực đơn cực hình cầu, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127297 |
Đầu điện cực đơn cực hình cầu, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127298 |
Đầu điện cực đơn cực hình kiếm, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127299 |
Đầu điện cực đơn cực hình kiếm, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127300 |
Đầu điện cực đơn cực hình kim, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127301 |
Đầu điện cực đơn cực hình kim, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127302 |
Đầu điện cực đơn cực Lancet, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127303 |
Đầu điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2191 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
127304 |
Đầu định vị RM Pressfit 28mm (xanh dương) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
127305 |
Đầu định vị RM Pressfit 32mm (xanh lá) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
127306 |
Đầu định vị RM Pressfit 36mm (đen) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
127307 |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
127308 |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
127309 |
Đầu đo huyết áp xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
04.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
127310 |
Đầu đo huyết áp xâm nhập IBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
01NN-Merit
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
127311 |
Đầu đo IBP |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
127312 |
Đầu đo lưu lượng (flow sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
127313 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
127314 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
07/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
127315 |
Đầu đo nhiệt độ dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
127316 |
Đầu đo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
819 PL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
127317 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
06/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
127318 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
12/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
127319 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
127320 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018869 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|