STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127801 |
Đèn mổ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
01/2024/CBPL/BBROW
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
127802 |
Đèn mổ phẫu thuật hai nhánh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210474-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
127803 |
Đèn mổ PROXY |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0111/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
127804 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1642019/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
127805 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
127806 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018672 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
127807 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018487 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
127808 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
201847 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
127809 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200116 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
127810 |
Đèn mổ treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01/BVNTB-DAIICHI/170000078/PCBPL-BYT
|
Bệnh viện Nhi Thái Bình |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
127811 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
331-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT KHANG |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
127812 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019248/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
127813 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019307/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
127814 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
08-0220/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Đã thu hồi
18/10/2021
|
|
127815 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
08-0220/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
127816 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5112021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
127817 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
09.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
127818 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
19/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
127819 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
06012024TBA
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
127820 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0505
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
127821 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
28/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
127822 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
28/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
127823 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
1306/KQPL-MP
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
127824 |
Đèn mổ treo trần |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NHẬT NAM |
09/2024/PPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2024
|
|
127825 |
Đèn mổ treo trần (dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
895/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
127826 |
Đèn mổ treo trần và phụ kiện (theo bảng kê chi tiết) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020553C/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
127827 |
Đèn mổ treo trần (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018918 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
127828 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
09/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
127829 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
07/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
127830 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
12/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|