STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127891 |
Đầu dò nhiệt độ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
158/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
127892 |
Đầu dò nhiệt độ cho lồng ấp và máy sưởi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
127893 |
Đầu dò nhiệt độ cho lồng ấp và máy sưởi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
127894 |
Đầu dò nhiệt độ cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
127895 |
Đầu dò nhiệt độ cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
127896 |
Đầu dò nhiệt độ dùng cho phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
127897 |
Đầu dò phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
127898 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
65/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
127899 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181266 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
127900 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
544.20/180000026/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ETT |
Còn hiệu lực
10/10/2020
|
|
127901 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
131/HTC-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
127902 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2418/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
127903 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
02.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
127904 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
24102022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
127905 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
23112022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
127906 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
28112022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
127907 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN COMBITECH |
01/2024/PLTTBYT-AN
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
127908 |
Đầu dò siêu âm (Dùng cho máy siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1851/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
127909 |
Đầu dò siêu âm 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127910 |
Đầu dò siêu âm âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127911 |
Đầu dò siêu âm Clear Probe và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
44/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
127912 |
Đầu dò siêu âm có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1667/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
127913 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127914 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127915 |
Đầu dò siêu âm doppler thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1123/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
127916 |
Đầu dò siêu âm GE 3SC-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
127917 |
Đầu dò siêu âm GE 4C-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
127918 |
Đầu dò siêu âm không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GMED |
26072024/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
127919 |
Đầu dò siêu âm Liner |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127920 |
Đầu dò siêu âm lòng mạch ngoại biên kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-91/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|