STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128131 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
128132 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
128133 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
128134 |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
015-TT05/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
128135 |
Đầu kết nối Torent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
128136 |
Đầu khớp háng bán phần Vario Cup các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128137 |
Đầu khủy tay mài Rotex 782E / CONTRA ANGLE ATTACHMENT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
128138 |
Đầu kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
128139 |
Đầu kim bút Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
128140 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
371/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
128141 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1018/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
128142 |
Đầu kim cho máy vật lý trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
18-2024/KQPL-BTL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2024
|
|
128143 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0268/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
128144 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLDKLH - H29-240508-0005
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
128145 |
Đầu Kim Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-002/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
128146 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
36/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
128147 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
903/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
128148 |
Đầu kim tiêm dùng một lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0110/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
128149 |
Đầu kim tiêm Insulin vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
128150 |
Đầu kim tiêm tinh chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
01-2024/PL-MONAD
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
128151 |
Đầu kim tiếp xúc 14 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
128152 |
Đầu kim tiếp xúc 25 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
128153 |
Đầu kim tiếp xúc 49 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
128154 |
Đầu làm sạch cấy ghép implant/ Implant cleaning inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
128155 |
Đầu lạnh đông củng mạc (Cryo Probes) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3335 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
128156 |
Đầu lắp nối hoàn tất cầu răng/ Cavity margin inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
128157 |
Đầu lắp nối phẫu thuật xương tái sử dụng nhiều lần/ Bone surgery inserts reusable |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0043-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
128158 |
Đầu lắp nối sửa soạn cầu răng/ Crown prep tips |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
128159 |
Đầu lắp nối sửa soạn ống tủy trong nha khoa/ Endo retro inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
128160 |
Đầu lắp nối điều trị lại nội nha/ Endo revision inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|