STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128371 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
128372 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
128373 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
83/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
128374 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128375 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
128376 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
128377 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2024001PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
128378 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
128379 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
128380 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
202-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
128381 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023008PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
128382 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.22PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
128383 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
128384 |
Đầu côn 100 - 1000µL có phin lọc (Tips HRC UNV 1000µl F 768C/8) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
128385 |
Đầu côn có màng lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181731/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
128386 |
Đầu Côn (Pipette Tip) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
09/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
128387 |
Đầu Côn (Pipette Tip) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
08A/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
128388 |
Đầu Côn (Pipette Tip) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
128389 |
Đầu côn (tip) nhựa dùng một lần |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
0092024/KQPL-TP
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
128390 |
Đầu côn (Đầu côn và đầu côn có lọc) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2069/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
128391 |
Đầu côn (Đầu côn và đầu côn có lọc) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
128392 |
Đầu côn 1000 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
128393 |
Đầu côn 1000 µL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
01/2022/CNCS -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
128394 |
Đầu côn 5 - 300 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2437 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|
128395 |
Đầu côn 50 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
128396 |
Đầu côn 50 µL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
01/2022/CNCS -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
128397 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021282/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
128398 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
128399 |
ĐẦU CÔN CÓ LỌC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
128400 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021496/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|