STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128431 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
02/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
128432 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
20/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
128433 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
128434 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210629-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128435 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210630-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128436 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210631-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128437 |
Đầu côn hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
09/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
128438 |
Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm y tế các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1251 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
128439 |
Đầu côn hút mẫu/Đầu típ hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
128440 |
Đầu côn hút thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210628-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128441 |
ĐẦU CÔN KHÔNG LỌC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
128442 |
Đầu côn lưu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2485/2021/180000028/PCBPL-BY
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
128443 |
Đầu côn lưu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2452A/2021/180000028/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
128444 |
Đầu côn pipet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
2107/AICOR/PT/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
128445 |
Đầu côn Vàng Xanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MTL005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
128446 |
Đầu cone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
128447 |
Đầu cone , pipet nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
128448 |
Đầu của kìm gắp stent khí quản loại thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
128449 |
Đầu của kìm gắp stent Silicone chữ Y |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
128450 |
Đầu dẫn nội nhãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-230731
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
128451 |
Đầu dẫn sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
128452 |
Đầu dẫn sáng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
128453 |
Đầu dây laser |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
314-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
128454 |
Đầu dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290520MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
30/05/2020
|
|
128455 |
Đầu dò 3 trong 1 (đo cơn co tử cung, đo tim thai, đánh dấu cơn co) cho máy sản khoa FM8000 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
39.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
128456 |
Đầu dò 6C1 HD |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
128457 |
Đầu dò 6C2 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
128458 |
Đầu dò 8C3 HD |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
128459 |
Đầu dò 9L4 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
128460 |
Đầu dò âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|