STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128461 |
Đầu điện cực đơn cực dạng vòng loop, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128462 |
Đầu điện cực đơn cực dạng vòng, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128463 |
Đầu điện cực đơn cực hình cầu, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128464 |
Đầu điện cực đơn cực hình cầu, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128465 |
Đầu điện cực đơn cực hình kiếm, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128466 |
Đầu điện cực đơn cực hình kiếm, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128467 |
Đầu điện cực đơn cực hình kim, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128468 |
Đầu điện cực đơn cực hình kim, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128469 |
Đầu điện cực đơn cực Lancet, dùng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128470 |
Đầu điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2191 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
128471 |
Đầu định vị RM Pressfit 28mm (xanh dương) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
128472 |
Đầu định vị RM Pressfit 32mm (xanh lá) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
128473 |
Đầu định vị RM Pressfit 36mm (đen) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1255/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
128474 |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
128475 |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
128476 |
Đầu đo huyết áp xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
04.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
128477 |
Đầu đo huyết áp xâm nhập IBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
01NN-Merit
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
128478 |
Đầu đo IBP |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
128479 |
Đầu đo lưu lượng (flow sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
128480 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
128481 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
07/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
128482 |
Đầu đo nhiệt độ dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
128483 |
Đầu đo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
819 PL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
128484 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
06/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
128485 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
12/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
128486 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
128487 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018869 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
128488 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2208-01/2022/PL-NPCHN/SPO2
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
128489 |
Đầu đo SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
09/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
128490 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
12/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|