STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128491 |
Đầu đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
10/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
128492 |
Đầu đọc cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
2809/2023/PLR- ILD
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
128493 |
Đầu đọc cầm tay của hệ thống thiết bị theo dõi đường Glucose liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
185B/21/170000035?PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
128494 |
Đầu đọc mã vạch Easylyte Barcode reader kit |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3117-2PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunmed |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
128495 |
Đầu đóng ổ cối offset |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-82-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
128496 |
Đầu đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
744/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
128497 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
128498 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
128499 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
128500 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
128501 |
Đầu đốt xương sụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020379BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
128502 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019506/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
128503 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
40/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
128504 |
Đầu đốt bằng sóng Radio |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
026-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
128505 |
Đầu đốt cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
090223/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
128506 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/626
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
128507 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/627
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
128508 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/152
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
128509 |
Đầu đốt dao điện đơn cực nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/04/45
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
128510 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1002021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
128511 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1002021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
128512 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
129/PL/Plasma Wand
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
128513 |
Đầu đốt lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
02/2024/KQPL- LEAD RUN
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
128514 |
Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
01.05/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
128515 |
Đầu đốt mô mềm bằng sóng cao tần dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
04/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Y tế 2A |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
128516 |
Đầu đốt phẫu thuật plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
2024-TUUYEN/STAR/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
128517 |
Đầu đốt phẫu thuật điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-279-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
128518 |
Đầu đốt RF dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
01.23/PCBPL/DK
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
128519 |
Đầu đốt trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
28/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
128520 |
Đầu đốt đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
02.22/PCBPL/DK
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|