STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128611 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
128612 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
128613 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
02/10/2019
|
|
128614 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
128615 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
128616 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
128617 |
Đầu kẹp clip polymer sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
01/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
128618 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
128619 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
128620 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
128621 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
128622 |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
015-TT05/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
128623 |
Đầu kết nối Torent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
128624 |
Đầu khớp háng bán phần Vario Cup các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128625 |
Đầu khủy tay mài Rotex 782E / CONTRA ANGLE ATTACHMENT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
128626 |
Đầu kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
128627 |
Đầu kim bút Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
128628 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1018/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
128629 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
371/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
128630 |
Đầu kim cho máy vật lý trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
18-2024/KQPL-BTL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2024
|
|
128631 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLDKLH - H29-240508-0005
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
128632 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0268/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
128633 |
Đầu Kim Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-002/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
128634 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
36/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
128635 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
903/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
128636 |
Đầu kim tiêm dùng một lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0110/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
128637 |
Đầu kim tiêm Insulin vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
128638 |
Đầu kim tiêm tinh chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
01-2024/PL-MONAD
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
128639 |
Đầu kim tiếp xúc 14 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
128640 |
Đầu kim tiếp xúc 25 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|