STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128851 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
24062022/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
25/06/2022
|
|
128852 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
128853 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/GC/XMTR/2024
|
|
Đã thu hồi
03/07/2024
|
|
128854 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20230620/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
128855 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
128856 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202202/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
128857 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
128858 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
128859 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202319/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
128860 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202202/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
06/10/2023
|
|
128861 |
Xi măng trong chấn thương chỉnh hình |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
02_01092022/PLTTBYT_VD
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2024
|
|
128862 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0476PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
128863 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
03/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
128864 |
Xi măng xương |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
007/PL-TH
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2024
|
|
128865 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181514 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
13/03/2021
|
|
128866 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
236/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
128867 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1935PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
16/02/2020
|
|
128868 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
357- ĐP/180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
128869 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
128870 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6652021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
128871 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
128872 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1103/2022-CV/HA
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
128873 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
13062023/Kibo/CVPL-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
128874 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1410/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
128875 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
443/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
128876 |
Xi măng xương |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL270824/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
128877 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
992- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
128878 |
Xi măng xương có chứa gentamicin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021358/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
128879 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2023/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
128880 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|