STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129241 |
Xịt xương khớp ông lão |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
04/2022/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
129242 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
10/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
129243 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
01/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
129244 |
Xịt xương khớp vai gáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
01/2024/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
129245 |
Xịt Y Võ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ HỮU THESAN QUỐC TẾ |
01/2022/PL-TSQT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
129246 |
XỊT YD SPIRIT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI Y DƯỢC VIỆT NAM |
256/PL-YD
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
129247 |
Xịt đau răng miệng α |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
900/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
129248 |
Xịt điều trị viêm loét niêm mạc miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190543.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
129249 |
Xịt đông lạnh nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
129250 |
XITDAMAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
01/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
129251 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
453/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
129252 |
Xịt nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
455/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
129253 |
Xlear Max Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
129254 |
XLEAR NASAL SPRAY 1.5oz |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
01/24/PL-HACO
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
129255 |
XLEAR NASAL SPRAY 1.5oz |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CUNG ỨNG TÍN PHÁT |
01/24/PL-TINPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
129256 |
XLEAR NASAL SPRAY 1.5oz |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1811/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
129257 |
Xlear Resuce Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
129258 |
XLIP - Nẹp cột sông lưng đi lối bê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129259 |
XLIP - Nẹp cột sông lưng đi lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129260 |
XLIP - Nẹp cột sông lưng đi lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129261 |
XLIP - Vít khóa đầu vít và nẹp lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129262 |
XLIP - Vít lối bên cột sống thắt lưng lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129263 |
XLIP - Vít lối bên, có chặn nẹp cột sống lưng lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129264 |
XLIP – Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng lối bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
129265 |
XLR8 Long |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-18 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
129266 |
XLR8 Long |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-18 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
129267 |
XLR8 short |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-17 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
129268 |
XLR8 short |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-17 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
129269 |
XN CAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
035/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
129270 |
XN CAL PF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
035/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|