STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129331 |
Xông hút dịch có kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
07.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
129332 |
Xông hút dịch có kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
07/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
129333 |
Xông hút dịch có kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
07.1/2022
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
129334 |
Xông hút dịch không kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
08.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
129335 |
Xông hút dịch không kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
08/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
129336 |
Xông hút dịch không kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
02.1.2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
129337 |
Xông hút dịch số 10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.3 - ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129338 |
Xông hút dịch số 12 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.4-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129339 |
Xông hút dịch số 14 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.5-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129340 |
Xông hút dịch số 16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.6 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129341 |
Xông hút dịch số 18 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.7 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129342 |
Xông hút dịch số 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.8 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129343 |
Xông hút dịch số 22 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.9 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129344 |
Xông hút dịch số 24 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.10 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129345 |
Xông hút dịch số 6 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129346 |
Xông hút dịch số 8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129347 |
Xông hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2412/2023
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
129348 |
Xông hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3621S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
129349 |
Xông JJ/Stent niệu quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
495/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2020
|
|
129350 |
Xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129351 |
Xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129352 |
Xông khí dung nối với mặt nạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129353 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI |
01/2022/PL-BM
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
129354 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
01:2021/PL-SINGCARE
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
129355 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
998/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
129356 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
904/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP NAM THANH |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
129357 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1002/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
129358 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
02:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
129359 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1013/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
129360 |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|