STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129421 |
Xông hút dịch số 8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
942.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
129422 |
Xông hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2412/2023
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
129423 |
Xông hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3621S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
129424 |
Xông JJ/Stent niệu quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
495/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2020
|
|
129425 |
Xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129426 |
Xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129427 |
Xông khí dung nối với mặt nạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
129428 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI |
01/2022/PL-BM
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
129429 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
01:2021/PL-SINGCARE
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
129430 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
998/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
129431 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
904/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP NAM THANH |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
129432 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1002/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
129433 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
02:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
129434 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1013/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
129435 |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
129436 |
Xông niệu quản JJ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
147/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|
129437 |
Xông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
62/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
129438 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
129439 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003899/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
129440 |
Xông thông tiểu (Xông thông tiểu nelaton) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
122/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
129441 |
Xông thông tiểu kiểu Malecot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
76/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
129442 |
Xông thông tiểu một nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
97/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
129443 |
Xông đặt niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
129444 |
Xốp cầm máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
17102024/MC-XCM
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
129445 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
129446 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
376-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
129447 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
364-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
129448 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
05/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
129449 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
08/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
129450 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
056/2023/PL.KANSTAT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|