STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129631 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4089-6PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2022
|
|
129632 |
Xịt mũi |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC |
01/2024/PL-VILUX
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
129633 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FAMI |
01/2023PL-FAMI
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
129634 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
02/VBPL-TP/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
129635 |
Xịt Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FAMI |
01/2022/PL-FAMI
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
129636 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
719/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SANOFRANCE |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
129637 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THALINDA |
01/2024/PL-TLD
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
129638 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1841/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
129639 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAPPHIRE |
01/2023/PL-SAPPHIRE
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
129640 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC THIÊN MINH |
01/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
129641 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
05/2022/PL-BIBITA
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
129642 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CEO VIỆT |
02/2024/PL-CEOVIET
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
129643 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCEN |
02/PLTBYT-MEDCEN
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
129644 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN |
02/2022/PL-TC
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
129645 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
42-2022/VPC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
129646 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
43-2022/VPC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
129647 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
02/2023/PL-TOPO
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
129648 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
42-2022/ VPC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
129649 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
511/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
129650 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NK DƯỢC PHẨM MEDICARE-ÚC |
01/2024/PL-MDCU
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
129651 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
01/2022/PL-ARIS
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
129652 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
14521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH MỸ |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
129653 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC MPH |
01-24/PL-MPH
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
129654 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ICHIPHARMA |
01/VBPL-ICP/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
129655 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
02/2022/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
129656 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
03/2022/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
129657 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LARISSA PHARMA |
001/2023/KQPLA-LP
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
129658 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GS |
01/2022/PL-GS
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
129659 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
01/VBPL-DHĐ/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
129660 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
01/2022/PL-DPHN
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|