STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130081 |
XOANG BÁCH THẢO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TINH CHẤT DƯỢC BÁCH THẢO |
01/2024/PL-BT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
130082 |
XOANG BÁT VỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
857/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC LIS |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
130083 |
XOANG ECLIPTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
125/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
130084 |
XOANG MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
760/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
130085 |
Xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU XANH ĐỒNG NAI |
02/2023/PL-DLXĐN
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
130086 |
Xoang Triệu Gia |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3002-1 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
130087 |
Xoang Triệu Gia Plus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.20/180000026/PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
130088 |
XOANG ĐỖ THỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
130089 |
Xoang Đỗ Thị |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3020 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
130090 |
Xông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
130091 |
Xông dạ dày 1 nòng có nắp đậy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
130092 |
Xông dạ dày silicon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2712/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
130093 |
Xông Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
182- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
130094 |
Xông Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
012022- BPL/QTPĐ
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
130095 |
Xông Foley (Ống thông đường tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
01/2022/DOANGIA-KQPL-FOLEY
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
130096 |
Xông Foley - ống thông đường tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
2702-4/2023/DOANGIA-ECAN-FOLEY
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
130097 |
Xông Foley - ống thông đường tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
1112-3/2023/DOANGIA-ECAN-FOLEY
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
130098 |
Xông Foley 2 nhánh số 10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.3 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130099 |
Xông Foley 2 nhánh số 12 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.4 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130100 |
Xông Foley 2 nhánh số 16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.5 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130101 |
Xông Foley 2 nhánh số 18 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.6 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130102 |
Xông Foley 2 nhánh số 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.7 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130103 |
Xông Foley 2 nhánh số 22 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.8 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130104 |
Xông Foley 2 nhánh số 24 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.9 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130105 |
Xông Foley 2 nhánh số 6 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130106 |
Xông Foley 2 nhánh số 8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
939.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
130107 |
Xông Foley 3 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200711 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI METECK |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
130108 |
Xông Foley 3 nhánh số 16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
940.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
130109 |
Xông Foley 3 nhánh số 18 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
940.2 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
130110 |
Xông Foley 3 nhánh số 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
940.3 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|