STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130231 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN MAX VIỆT NAM |
01/2022/PL-GRM
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130232 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
03/2022/PL-ABIKA
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130233 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH ĐỨC |
01/2022/PL-LDĐ
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
130234 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
02/PLTBYT-VINPHA
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
130235 |
Xịt Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
01/2023/BPL-VINASG
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
130236 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIGPHARMA |
02/2023/PL-BIGP
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2023
|
|
130237 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÁP |
01/2023/PL-DPP
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
130238 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
01/2023/PL-ĐV
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
130239 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC BÀ VÂN |
02/2023/BPL-BV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2023
|
|
130240 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ MINH AN |
01/2023/PL-MA
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
130241 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
03/2023PL-KIMIKO
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
130242 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
01/2023/PL-TN
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
130243 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TECHMED GROUP |
01/2023/PL-TECHMED
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
130244 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
01/2023/PL-TM.SJK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
130245 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
03/2023/PL-TT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
130246 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAPPHIRE |
02/2023/PL-SAPPHIRE
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
130247 |
xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
02/2023/PL-BANACO
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
130248 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI |
01/2023/PL-HSHN
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
130249 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC DAILY CARE |
01/2023/PL-DLC
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
130250 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC DAILY CARE |
01/2023/PL-DLC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
130251 |
Xịt Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
01/2023/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
130252 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
01/2023/PL-GR
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
130253 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
03/2023/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
130254 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
03/VBPL-JP/23
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
130255 |
Xịt Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
04/2023/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
130256 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
0112VBPL/VINASG
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
130257 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
03/2023/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
130258 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
15/VBPL-HVP/22
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
130259 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
01/2024/PL-HVP
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
130260 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
02/2024/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|