STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130591 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
130592 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
07/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
130593 |
Đầu đo nhiệt độ dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
130594 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
12/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
130595 |
Đầu đo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
819 PL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
130596 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
06/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
130597 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130598 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018869 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130599 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
12/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
130600 |
Đầu đo Spo2 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
07/NG/2024
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
130601 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2208-01/2022/PL-NPCHN/SPO2
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
130602 |
Đầu đo SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
09/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130603 |
Đầu đo SpO2 và cáp nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018867 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130604 |
Đầu đo SpO2 và cáp nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018272 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
130605 |
Đầu đo Spo2 dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
130606 |
Đầu đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
10/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130607 |
Đầu đọc cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
2809/2023/PLR- ILD
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
130608 |
Đầu đọc cầm tay của hệ thống thiết bị theo dõi đường Glucose liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
185B/21/170000035?PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
130609 |
Đầu đọc mã vạch Easylyte Barcode reader kit |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3117-2PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunmed |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
130610 |
Đầu đóng ổ cối offset |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-82-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
130611 |
Đầu đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
744/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
130612 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
130613 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
130614 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
130615 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
130616 |
Đầu đốt xương sụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020379BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
130617 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019506/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
130618 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
40/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
130619 |
Đầu đốt bằng sóng Radio |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
026-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
130620 |
Đầu đốt cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
090223/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|