STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131521 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay có chốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131522 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4052021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế Việt Phát |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
131523 |
Đầu dò máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
11/VL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
131524 |
Đầu hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
131525 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1734/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
131526 |
Đầu ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD005d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
131527 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
20221912 -DM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
131528 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131529 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131530 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi phía trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131531 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi phía trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131532 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0511/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131533 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131534 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131535 |
Đầu vít cho đinh đóng xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131536 |
Đầu vít cho đinh đóng xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131537 |
Đầu vít cho đinh đóng xương đùi dưới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131538 |
Đầu đốt |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
0111/2024/PCBPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
131539 |
Đầu đọc GP NT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
200624
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
131540 |
Đê cao su dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
131541 |
Đế cố định ngực & chậu MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131542 |
Đế cố định ngực - hông chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
13/03/2021
|
|
131543 |
Đế cố định toàn thân Duo Align |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131544 |
Đế cố định toàn thân Solo Align |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131545 |
Đế cố định vùng chậu PelvicFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131546 |
Đế cố định vùng đầu-cổ-vai, vùng ngực và bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
92/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
131547 |
Đế cố định WingSpan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131548 |
Đế cố định đa vùng điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.22/KQPL/VK-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
131549 |
Đế cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
131550 |
Đế cố định đầu & vai MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|