STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1741 |
Bản sao chân răng cấy ghép kết nối dạng đa hướng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1742 |
Bản sao chân răng cấy ghép kết nối dạng đa hướng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
1743 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
1744 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
2024-07/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
1745 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202444/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
1746 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202445/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
1747 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
2024-08/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
1748 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
1749 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
1750 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1696/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
1751 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1846/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
1752 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
2024-06/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
1753 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
351/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
1754 |
Bản sao chân trụ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
1755 |
Bản sao Implant (Lab Analog) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
1756 |
Bản sao Implant kỹ thuật số (Digital Lab Analog) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
1757 |
Bản sao kết nối dạng bi thẳng kết nối lục giác |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1758 |
Bản sao nha khoa Implant Impression Coping |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
007/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
1759 |
Bản sao nha khoa implant Lab analog |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
005/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
1760 |
Bản sao thân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1761 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1762 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220822/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
1763 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
1764 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230601.02/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
1765 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230616/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
1766 |
Bản Sao Thân Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200804 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
1767 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191440 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
1768 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
11072022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
1769 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1770 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|