STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
151 |
Máy giảm béo Hyper Wave |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
107 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
152 |
Máy hấp tiệt trùng dụng cụ y tế bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0020PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
153 |
Máy hấp tiệt trùng dụng cụ y tế bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0020PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
154 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
09 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
155 |
MÁY LASER TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
156 |
Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
139/170000043/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
157 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181888 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
158 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
101/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
159 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TGC VIỆT NAM |
12.04/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
160 |
Máy tách thành phần máu tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
43/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
161 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/565
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
162 |
Máy triệt lông bằng Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0471/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
163 |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1720 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
164 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
12-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
165 |
Máy điều trị bệnh vảy nến, bạch biến USHIO bằng ánh sáng bước sóng 308nm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2536-2 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Thăng Long |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
166 |
Máy điều trị tủy; |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0563PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
167 |
Máy đo EtCO2 và SPO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202101PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
168 |
Máy đo thân nhiệt hồng ngoại từ xa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5202021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
169 |
Miếng dán đệm cho mũi bàn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
170 |
Miếng lam xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
171 |
Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEPES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
172 |
Nẹp bó bột sợi thủy tinh Alpha Splint |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
173 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
03/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
174 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
05/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
175 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
03/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Đã thu hồi
12/11/2021
|
|
176 |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
535/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
177 |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
535/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
178 |
Nhiệt kế điện tử và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
213/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
179 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
285/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
180 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
286/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|