STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
181 |
Nước mắt nhân tạo NEBUVIS Hyaluron Hydration |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
: 3686-2S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
182 |
Nước muối biển Tengeri |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1056/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
183 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
371/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG LIÊN |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
184 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3186.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
185 |
Ống dẫn lưu màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
84/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
186 |
Ống ly tâm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
187 |
Ống nghiệm ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
188 |
Ống nối của dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020504/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
189 |
Ống nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
785/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
190 |
Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
02.28-1/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Đã thu hồi
29/02/2020
|
|
191 |
Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019356/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KITEK |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
192 |
Ống thông tiểu Latex có bóng (Latex Foley Balloon Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
67/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
193 |
Ống đặt nội khí quản kép (disposable double lumen endobronchial tube) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1087/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
194 |
PathVysion |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
251
|
CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
195 |
Phụ kiện dao mổ điện gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
196 |
Phụ kiện dao mổ điện gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
197 |
Phụ kiện dao mổ điện gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
198 |
Phụ kiện dao mổ điện gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
199 |
Tên trang thiết bị y tế: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
146-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
200 |
Test Tube (Ống nghiệm nhựa) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
201 |
Thiết bị trám răng (Hoặc đèn quang trùng hợp trám răng) bao gồm: -Đèn -Đế sạc -Dây nguồn -Đầu dẫn sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
924/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
202 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen PML-RARA bcr1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
183/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
203 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-372/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
204 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
01/HCH-2022
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
205 |
Urine Reagent Test Strips |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
130622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
206 |
Vật liệu dùng trám bít lỗ ống tủy dùng trong nha khoa. ( Tăm nhựa nha khoa/ Gutta Percha Points) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
207 |
VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP MẠCH VÀNH |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
06/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
208 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
081018.PL-BMXVN/180000651-PCBBA-HN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
209 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
15A-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
210 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
15B-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|