STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
211 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
42 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
212 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
42b - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
213 |
Viên xông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
214 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4089-8PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2022
|
|
215 |
Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 7.0mm toàn ren (Large Cannulated Cancellous Screw - Full Thread/ Dia 7mm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
216 |
Vòng banh vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4232021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PSG Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
217 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
02PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
218 |
Xe đẩy thuốc và vật dụng y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
91/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
219 |
Xịt họng ZenBee |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
12921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
220 |
Xịt mũi họng CatTuong 5.0 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LÂM MỘC |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
221 |
XỊT TAI MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
929/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
222 |
XỊT THẢO MỘC GREMUSS SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược phẩm Syntech – Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
223 |
Xông hương tràm tinh dầu sả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
224 |
Đầu dò 4D cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018761 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
225 |
Đầu nối cổ chai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
226 |
Đầu nối cổ chai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Đã thu hồi
28/05/2021
|
|
227 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
95/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
228 |
Đèn điều trị vàng da trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-6S20/12/12 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
229 |
Định nội tủy xương chày : solid tibial nails , Định nội tủy đầu trên xương đùi - proximal femoral nails ( pfn ) ; r proximal fmoral nails , long , Định nội tủy đầu dưới xương đùi - distal femoral nails ( dfn ) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
531 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
230 |
Đinh, Nẹp, Vít sử dụng trong chấn thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
04/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
231 |
( Họ) Dụng cụ banh vén tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
09/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
232 |
( Họ) Dụng cụ nạo xương, cắt xương, đựng xương |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
233 |
( Họ) Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
06/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
234 |
( Họ) Thăm khám nha khoa (bao gồm: Thám châm, cán gương, kẹp gấp, mặt gương) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
235 |
(Bộ) catheter dẫn lưu đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
006-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
236 |
(Bộ) Trang phục phẫu thuật; Trang phục chống dịch; Trang phục phòng hộ; Áo, Quần, Mũ (rời, may liền); Giày, Tạp dề, Tấm che mặt / (Set) Surgical, Protective, Anti-epidemic (Gown, Clothing, Suit, Coveralls), Trousers, Net Cap, Shoes, Apron, Face Shield |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
202051002/BPL-DNM
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
10/05/2020
|
|
237 |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
02/2022/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
238 |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
02/2022/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
239 |
(Cụm) Đồ bảo hộ y tế bằng vải không dệt (PH sample Scrub Suit , Protective Gown, Cap) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ THỬ NGHIỆM 2 - VINACONTROL |
01/2022/Vinacontrol -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2022
|
|
240 |
(Hệ thống) Thiết bị giảm cân Silk’n Lipo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|