STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2581 |
Băng dính y tế cá nhân Zilgo Ag+ Adhesive bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1095/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
2582 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2583 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2584 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2585 |
BĂNG DÍNH Y TẾ SVN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0061-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
2586 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2587 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri- StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181799 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2588 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri-StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181800 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2589 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191363 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2590 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190996-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2591 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190996 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2592 |
Băng dính y tế vải có gạc I.V DRESSING |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
431-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2593 |
Băng dính y tế vải mềm dạng cuộn SOFT CLOTH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
432-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2594 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-030-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
2595 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-058-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
2596 |
Băng dính vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2597 |
Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2598 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2599 |
Băng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018356 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
2600 |
Bắng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012023/HN-MEDKA
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
2601 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018409 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
2602 |
Băng ép bằng foam sacrum có viền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2603 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
17/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
2604 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
12/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
2605 |
BĂNG ÉP CẦM MÁU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0003/190000029/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
2606 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2269PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
2607 |
Băng ép cầm máu mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
2608 |
Băng ép cầm máu mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
17621/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế TP.HCM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
2609 |
Băng ép cầm máu mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
2610 |
Băng ép cầm máu sau can thiệp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
08/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|