STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2701 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2702 |
Băng keo cá nhân ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2703 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0029-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
2704 |
Băng keo cá nhân AQUA BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2705 |
Băng keo cá nhân các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
007-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
2706 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2707 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn TRAUMA – SM BANDAGE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3694-1S3/3/2021 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
2708 |
Băng keo cá nhân FIX BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2709 |
Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2710 |
Băng keo cá nhân ICE GEL BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2711 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2712 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2713 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2714 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2715 |
Băng keo cá nhân không thấm nước AQUA BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2716 |
Băng keo cá nhân loại vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2717 |
Băng keo cá nhân loại vải FABRIC BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2718 |
Băng keo cá nhân loại vải NEO ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2719 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN MILOPLAST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
03/2022/MILOPHA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
2720 |
Băng keo cá nhân Tigerplast |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
240-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2721 |
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2722 |
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2723 |
Băng keo cá nhân vô trùng loại vải (Sterile Wound Plasters) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
161/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2724 |
Băng keo cá nhân YOUNG BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2725 |
Băng keo chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
3107/2024/PL/NM
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
2726 |
Băng keo chỉ thị cho tiệt khuẩn hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019328/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI – HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
2727 |
Băng keo chỉ thị hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0108/DUONG GIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
2728 |
Băng keo chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
82/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
2729 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
190423/DPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
2730 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2356 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|