STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2761 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1404/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
2762 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
037-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
2763 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
12.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2764 |
Băng keo cá nhân |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240930/BPL-YCV
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
2765 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
01-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
2766 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0076-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
2767 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
052023/AN-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
2768 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PATAYA (VIỆT NAM) |
01/2022/PATAYA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
2769 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
2770 |
Băng keo cá nhân ACE BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2771 |
Băng keo cá nhân cầm máu ADFLEX-SI INJECTION |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2772 |
Băng keo cá nhân KIDS AQUA FRESH BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2773 |
Băng keo cá nhân (Blue strips) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0411/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
2774 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2775 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2776 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2777 |
Băng keo cá nhân ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2778 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0029-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
2779 |
Băng keo cá nhân AQUA BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2780 |
Băng keo cá nhân các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
007-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
2781 |
Băng keo cá nhân co giãn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240930/BPL-YCV
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
2782 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240930/BPL-YCV
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
2783 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2784 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn TRAUMA – SM BANDAGE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3694-1S3/3/2021 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
2785 |
Băng keo cá nhân FIX BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2786 |
Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2787 |
Băng keo cá nhân ICE GEL BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2788 |
Băng keo cá nhân in hình không thấm nước |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240930/BPL-YCV
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
2789 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2790 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|