STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2851 |
Băng keo lụa phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
21.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2852 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
2853 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1253/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2854 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
2855 |
Băng keo lụa y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-102
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
2856 |
Băng keo lụa Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
01/BPL/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
2857 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
68/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
2858 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
111/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
2859 |
Băng keo lụa y tế Vchanselab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1645/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
2860 |
Băng keo lụa y tế DURAPORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
435 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2861 |
Băng keo lụa, băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
338/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2862 |
Băng keo nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT....,.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
2863 |
Băng keo phủ bạc cố định kim luồn WOUND-IV SLIVER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2864 |
Băng keo thun co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019364/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
2865 |
Băng keo tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
2866 |
Băng keo tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
2867 |
Băng keo trong y tế TRANSPORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
436 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2868 |
Băng keo và thẻ chỉ thị tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018452 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2869 |
Băng keo vải FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2870 |
Băng keo Vải không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2532/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
2871 |
Băng keo vải lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08 /PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2872 |
Băng keo vải lụa, Băng keo giấy, Băng keo có gạc, Băng keo cuộn co giãn, Băng cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
09 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
2873 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
92/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2874 |
Băng keo y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-106
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2875 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS002-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2876 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
02-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2877 |
Băng keo y tế (OP-Strip) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0040-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
2878 |
Băng keo y tế (Vchanselab) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
13/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2879 |
Băng keo y tế 3M Multipore Dry Surgical Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180826-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2880 |
Băng keo y tế 3M Multipore Elastic Cloth Adhesive Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180825-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|