STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | Aercon Lead Lined Shields Tấm chắn lót chì | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 188-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
512 | AETNA DNA KIT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 04.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TASS CARE |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
513 | AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
514 | AFFINITY CCTM Cobalt Chromium Sirolimus-Eluting Stent | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0801/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
515 | AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|