STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
526 | Air way đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 038/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
527 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1102019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
528 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 17102019/170000116/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 21/10/2019 |
|
529 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
530 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|