STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1_CL PL-TTDV | Công ty TNHH XNK Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
542 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1CLPL-TTDV | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực 07/02/2020 |
|
543 | Albumin * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
544 | Albumin * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
545 | Albumin * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|