STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Angioaid | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
642 | Angioaid | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
643 | ANTI DIARRHEA PATCH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2911/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
644 | Anti warts Dr.Elo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | 02/2022/EFV-I |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
645 | Anti-A (IgM) | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 69.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|