STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
656 | Anti-human Globulin * 10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
657 | Áo & váy chì 2 mảnh (Bảo vệ toàn thân) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
658 | Áo bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
659 | Áo bảo vệ phòng dịch bằng nhựa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 352.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THEODORE ALEXANDER HCM |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
660 | Áo chắn tia X | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|