STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
711 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 116/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
712 | Áo choàng phẩu thuật vải không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE (VIỆT NAM) | 01/2023/TEXTILE -TTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2023 |
|
|
713 | Áo choàng phẫu thuật vải PP | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
714 | Áo choàng phẫu thuật vải SMS | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
715 | Áo choàng phẫu thuật – Surgical Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|