STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Dao mổ điện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4032-8 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
77 | Dây chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3185 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
78 | Dây dẫn chẩn đoán | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4042 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
79 | Dây dẫn ống thông niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-061/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
80 | Dây nối truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0449/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|