STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88041 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021496/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
88042 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
88043 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
88044 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021643A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
88045 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|